|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chỉ trÃch
verb To criticize, to censure bị chỉ trÃch kịch liệt to be violently criticized, to come under heavy criticisms
| [chỉ trÃch] | | Ä‘á»™ng từ | | | To criticize, censure; carp (at), find fault (with) | | | nhân dân thế giá»›i chỉ trÃch chÃnh sách xâm lược của đế quốc | | the world peoples censure the imperialists' policy of aggression | | | bị chỉ trÃch kịch liệt | | to be violently criticized, to come under heavy criticisms |
|
|
|
|